Bóng đèn | Thông số kỹ thuật | Công suất (oát) |
---|---|---|
Đèn cốt.1 | H7 | 55 |
Đèn cốt.2 | HIR2 | 55 |
Đèn cốt.5 | D8S | 25 |
Đèn pha đèn đầu xe.3 | H15 | 55 |
Đèn pha đèn đầu xe.4 | HB3 | 60 |
Đèn chạy ban ngày. | LED6 | LED6 |
Đèn vị trí phía trước. | W5W | 5 |
Đèn đỗ xe.5 | LED6 | LED6 |
Đèn sương mù phía trước. | H8 | 35 |
Đèn sương mù phía trước.5 | LED6 | LED6 |
Đèn báo rẽ phía trước. | P21W/PY21W | 21 |
Đèn báo rẽ bên.7 | W5W/WY5W | 5 |
Đèn sàn xe. | W5W | 5 |
Đèn báo rẽ phía sau. | PY21W | 21 |
Đèn vị trí phía sau sê-ri cao. | LED6 | LED6 |
Đèn vị trí phía sau sê-ri thấp. | P21/5W | 5 |
Đèn phanh hậu. | P21/5W | 21 |
Đèn báo phanh chính giữa gắn trên cao. | LED6 | LED6 |
Đèn lùi. | W16W | 16 |
Đèn sương mù phía sau. | W21W | 21 |
Đèn soi biển số. | W5W | 5 |
Đèn thanh ngang trên nóc. | W5W | 5 |
Đèn nội thất. | W5W | 5 |
Đèn đọc sách. | W5W | 5 |
Cảm ơn phản hồi của bạn