Thông báo | Chi tiết | |
---|---|---|
4x4 Temporarily Disabled | Hiển thị khi hệ thống 4x4 tạm thời tắt nhằm bảo vệ hệ thống không bị quá nhiệt. | |
4x4 OFF | Hiển thị khi hệ thống 4x4 tự động tắt nhằm bảo vệ hệ thống. Điều này là do việc vận hành xe có lắp lốp xe dự phòng đặc hoặc nếu hệ thống bị quá nhiệt. | |
4x4 Restored | Hệ thống 4x4 tiếp tục lại hoạt động bình thường và xóa thông báo này sau khi lái một quãng đường ngắn bằng lốp lắp lại hoặc sau khi hệ thống hạ nhiệt. | |
Check 4x4 | Hiển thị kèm theo đèn Điều chỉnh bướm ga/Hộp số/4x4 sáng nếu hệ thống 4x4 không hoạt động bình thường. Nếu cảnh báo vẫn tiếp tục, hãy liên hệ với kỹ thuật viên được chứng nhận càng sớm càng tốt. | |
For 4x4 LOW Slow to 5 km/h | Hiển thị khi bạn tìm cách chuyển sang 4X4 THẤP và tốc độ xe của bạn lớn hơn 5 km/h. | |
To Exit 4x4 LOW Slow to 5 km/h | Hiển thị khi bạn tìm cách chuyển từ 4X4 THẤP và tốc độ xe của bạn lớn hơn 5 km/h. | |
For 4x4 LOW Apply Brake | Hiển thị khi không thể gài 4x4 THẤP do nhấn phanh không đủ. Nhấn phanh để gài 4x4 THẤP. | |
To Exit 4x4 LOW Apply Brake | Hiển thị khi không thể ngắt 4x4 THẤP do nhấn phanh không đủ. Nhấn phanh để ngắt 4x4 THẤP. | |
For 4x4 LOW Apply Clutch | Hiển thị khi không thể gài 4x4 THẤP do nhấn ly hợp không đủ. Nhấn ly hợp để gài 4x4 THẤP. | |
To Exit 4x4 LOW Apply Clutch | Hiển thị khi không thể gài 4x4 THẤP do nhấn ly hợp không đủ. Nhấn ly hợp để ngắt 4x4 THẤP. | |
For 4x4 LOW Shift to N | Hiển thị khi bạn tìm cách chuyển sang 4X4 THẤP và bạn không chuyển hộp số sang số trung gian (N). | |
To Exit 4x4 LOW Shift to N | Hiển thị khi bạn tìm cách chuyển từ 4X4 THẤP và bạn không chuyển hộp số sang số trung gian (N). | |
4x4 Shift in Progress | Hệ thống 4X4 đang thực hiện việc chuyển. |
Thông báo | Chi tiết | |
---|---|---|
Active Park Fault | Hiển thị khi hệ thống cần bảo dưỡng.Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. |
Thông báo | Chi tiết | |
---|---|---|
Adaptive Cruise Malfunction | Hiển thị khi lỗi ra-đa ngăn gài ACC. Tham khảo Sử dụng Điều khiển Ga tự động Thích ứng. | |
Adaptive Cruise Not Available | Hiển thị khi các điều kiện tồn tại khiến ga tự động thích ứng không thể hoạt động chuẩn xác. Tham khảo Sử dụng Điều khiển Ga tự động Thích ứng. | |
Adaptive Cruise Not Available Sensor Blocked See Manual | Hiển thị khi thời tiết khắc nhiệt hoặc khi băng giá, bùn hoặc nước chặn ra đa. Bạn có thể vệ sinh cảm biến để giải quyết vấn đề. Tham khảo Sử dụng Điều khiển Ga tự động Thích ứng. | |
Front Sensor Not Aligned | Hiển thị khi lỗi ra-đa ngăn gài ACC. | |
Adaptive Cruise - Driver Resume Control | Hiển thị khi hệ thống ga tự động thích ứng đã phục hồi các điều khiển cho người lái. | |
Adaptive Cruise Speed Too Low to Activate | Hiển thị khi tốc độ xe quá thấp để kích hoạt chức năng ga tự động thích ứng. | |
Adaptive Cruise Shift Down | Hiển thị khi ga tự động thích ứng tự động điều chỉnh khoảng cách khe hở và người lái cần về số thấp hơn. |
Thông báo | Chi tiết | |
---|---|---|
AdBlue® Low Range XXXX km Refill Soon | Biểu thị đoạn đường gần chính xác có thể đi được cho đến khi bình dung dịch xử lý khí thải cho động cơ diesel (AdBlue ®) hết. Hãy đổ đầy bình dung dịch xử lý khí thải cho động cơ diesel (AdBlue ®) ngay khi có thể. | |
AdBlue® Low No engine start in XXXX km | Biểu thị đoạn đường gần chính xác có thể đi được cho đến khi bình dung dịch xử lý khí thải cho động cơ diesel (AdBlue ®) hết và thời điểm hạn chế động cơ khởi động. Hãy đổ đầy bình dung dịch xử lý khí thải cho động cơ diesel (AdBlue ®) ngay khi có thể. | |
AdBlue® level empty. Refill to start engine | Bình dung dịch xử lý khí thải cho động cơ diesel (AdBlue ®) hết và đang hạn chế động cơ khởi động. Hãy đổ đầy bình dung dịch xử lý khí thải cho động cơ diesel (AdBlue ®) để khởi động lại động cơ. |
Thông báo | Chi tiết | |
---|---|---|
AdBlue® System Fault Service required | Hệ thống đã phát hiện lỗi yêu cầu sửa chữa. | |
AdBlue® System No engine start in XXXX km | Hệ thống đã phát hiện lỗi yêu cầu sửa chữa. | |
AdBlue® System Service required to start engine | Hệ thống đã phát hiện lỗi yêu cầu sửa chữa. |
Thông báo | Chi tiết | |
---|---|---|
Occupant Sensor BLOCKED Remove Objects Near Passenger Seat | Hiển thị khi hệ thống phát hiện cảm biến bị chặn. Kiểm tra và loại bỏ các vật trong vùng này. |
Thông báo | Chi tiết | |
---|---|---|
Vehicle Alarm To Stop Alarm, Start Vehicle. | Hiển thị khi còi báo động đã được kích hoạt do xâm nhập trái phép.Tham khảo Báo động chống trộm. |
Thông báo | Chi tiết | |
---|---|---|
Auto StartStop Manual Restart Required | Hiển thị khi hệ thống Khởi động-dừng tự động đang dừng hoạt động và yêu cầu bạn khởi động lại động cơ. | |
Auto StartStop Press Clutch to Start Engine | Hiển thị khi bạn cần nhấn ly hợp để khởi động lại động cơ. | |
Auto StartStop Press a Pedal to Start Engine | Hiển thị khi bạn cần nhấn bàn đạp để khởi động lại động cơ. Tham khảo Tự Động Tắt-Khởi Động Lại Động Cơ. | |
Auto StartStop Select Neutral To Start Engine | Hiển thị khi bạn cần chọn số trung gian (N) để khởi động lại động cơ. Tham khảo Tự Động Tắt-Khởi Động Lại Động Cơ. | |
Auto StartStop Malfunction Service Required | Hệ thống không hoạt động chính xác. Nếu cảnh báo vẫn bật hoặc tiếp tục bật, hãy mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. Tham khảo Tự Động Tắt-Khởi Động Lại Động Cơ. | |
Auto StartStop Press Brake Harder to Activate | Cần khởi động lại động cơ, nhấn bàn đạp phanh mạnh hơn để khởi động. | |
Auto StartStop Not Available | Hiển thị khi không đáp ứng các điều kiện để hệ thống Khởi động-dừng tự động hoạt động chính xác. Tham khảo Tự Động Tắt-Khởi Động Lại Động Cơ. | |
Auto StartStop Shift to P, then Restart Engine | Chọn số đỗ cho hệ thống để khởi động lại động cơ. | |
Auto StartStop Press Brake to Start Engine | Cần khởi động lại động cơ, nhấn bàn đạp phanh để khởi động. | |
Auto StartStop Deactivated by Switch | Hiển thị trạng thái hệ thống | |
Auto StartStop Activated by Switch | Hiển thị trạng thái hệ thống |
Thông báo | Chi tiết | |
---|---|---|
Check Charging System | Hiển thị khi hệ thống sạc cần bảo trì. Nếu cảnh báo vẫn bật hoặc tiếp tục bật, hãy mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. | |
Low Battery Features Temporarily Turned Off | Hiển thị khi hệ thống quản lý ắc quy phát hiện tình trạng điện áp cực thấp. Các tính năng khác nhau của xe sẽ bị tắt để giúp bảo tồn năng lượng ắc quy. Tắt càng nhiều tải điện càng tốt ngay lập tức để cải thiện điện áp hệ thống. Nếu điện áp hệ thống được phục hồi, các tính năng bị tắt sẽ hoạt động lại như bình thường. | |
Turn Power Off To Save Battery | Hiển thị khi hệ thống quản lý ắc quy xác định rằng ắc quy đang ở mức điện áp thấp. Tắt khóa điện càng sớm càng tốt để bảo vệ ắc quy. Thông báo này sẽ xóa khi khởi động xe và trạng thái điện ắc quy đã được phục hồi. Tắt các tải điện không cần thiết sẽ cho phép khôi phục trạng thái điện của ắc quy nhanh hơn. |
Thông báo | Chi tiết | |
---|---|---|
Blindspot System Fault | Hiển thị khi xảy ra lỗi hệ thống.Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. | |
Blindspot Not Available Sensor Blocked See Manual | Hiển thị khi các cảm biến hệ thống bị chặn.Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể.Tham khảo Hệ thống thông tin điểm mù. | |
Cảnh báo xe cắt ngang | Hiển thị khi hệ thống phát hiện xe. Tham khảo Hệ thống thông tin điểm mù. | |
Cross Traffic Not Available Sensor Blocked See Manual | Hiển thị khi bộ cảm biến hệ thống thông tin điểm mù và hệ thống cảnh báo xe cắt ngang bị chặn. Tham khảo Hệ thống thông tin điểm mù. | |
Cross Traffic System Fault | Hiển thị khi xảy ra lỗi hệ thống.Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. |
Thông báo | Chi tiết | |
---|---|---|
Door Ajar | Hiển thị khi (các) cửa được liệt kê chưa đóng hoàn toàn và xe đang di chuyển. | |
Hiển thị khi (các) cửa được liệt kê chưa đóng hoàn toàn. | ||
Trunk Ajar | Hiển thị khi khoang hành lý chưa đóng hoàn toàn. | |
Hood Ajar | Hiển thị khi ca pô chưa đóng hoàn toàn. | |
Switches Inhibited Security Mode | Hiển thị khi các công tắc cửa đã bị vô hiệu. | |
Child Lock Malfunction Service Required | Hiển thị khi có lỗi hệ thống với khóa trẻ em.Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. |
Thông báo | Chi tiết | |
---|---|---|
Driver Alert Warning Rest Now | Dừng và nghỉ ngơi ngay khi điều kiện an toàn cho phép làm vậy. | |
Driver Alert Warning Rest Suggested | Sớm nghỉ ngơi. |
Thông báo | Chi tiết |
---|---|
Brake Applied Power Reduced | Hiển thị khi bàn đạp ga bị kẹt hoặc cả bàn đạp ga và bàn đạp phanh được nhấn cùng một lúc.Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. |
Thông báo | Chi tiết | |
---|---|---|
Fuel Level Low | Hiển thị dưới dạng nhắc nhở sớm về tình trạng nhiên liệu thấp. | |
Check Fuel Fill Inlet | Hiển thị khi ống nạp nhiên liệu có thể không được đóng đúng cách. |
Thông báo | Chi tiết | |
---|---|---|
Hill Start Assist Not Available | Hiển thị khi tính năng hỗ trợ khởi hành trên dốc không khả dụng.Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể.Tham khảo Hỗ Trợ Khởi Hành Ngang Dốc. |
Thông báo | Chi tiết | |
---|---|---|
For Hill Descent Reduce Speed 20MPH or Less | Hiển thị khi tốc độ xe quá cao để gài HDC. Giảm tốc độ xe xuống dưới tốc độ được chỉ dẫn trong thông báo để gài HDC. | |
For Hill Descent Reduce Speed 32 Km/h or Less | ||
Hill Descent Control Off System Cooling | Hiển thị khi không thể gài HDC do quá nhiệt. Để hệ thống nguội trước khi gài lại. | |
Hill Descent Control Fault | Hiển thị khi có lỗi với hệ thống HDC.Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. | |
For Hill Descent Select Gear | Hiển thị khi không thể gài HDC do xe chưa vào số. Chọn số để gài HDC. |
Thông báo | Chi tiết | |
---|---|---|
Starting System Fault | Hiển thị khi có vấn đề với hệ thống khởi động của xe.Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. | |
To START Press Brake | Hiển thị khi khởi động xe để nhắc nhở nhấn phanh. | |
To START Press Brake and Clutch | Hiển thị để nhắc nhở nhấn phanh và ly hợp trong khi khởi động xe. | |
To START Press Clutch | Hiển thị để nhắc nhở nhấn ly hợp trong khi khởi động xe. | |
Key Program Successful | Hiển thị trong khi lập trình chìa khóa dự phòng, khi chìa khóa được lập trình thành công cho hệ thống. | |
Key Program Failure | Hiển thị trong khi lập trình chìa khóa dự phòng, khi chìa khóa lập trình không thành công. | |
Max Number of Keys Learned | Hiển thị trong khi lập trình chìa khóa dự phòng khi đã lập trình số lượng chìa khóa tối đa. | |
Not Enough Keys Learned | Hiển thị trong khi lập trình chìa khóa dự phòng khi chưa lập trình đủ số lượng chìa khóa. | |
Key Battery Low Replace Soon | Hiển thị khi pin chìa khóa sắp hết. Thay pin càng sớm càng tốt. | |
Could Not Program Integrated Key | Hiển thị khi cố gắng lập trình chìa khóa dự phòng bằng cách sử dụng hai chìa khóa hiện có. | |
Engine ON | Hiển thị để thông báo cho người lái rằng họ đang ra khỏi xe và động cơ vẫn bật. |
Thông báo | Chi tiết | |
---|---|---|
Lane Keeping Sys. Malfunction Service Required | Hiển thị khi hệ thống phát hiện một lỗi yêu cầu sửa chữa.Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. | |
Front Camera Temporarily Not Available | Hệ thống đã phát hiện điều kiện khiến hệ thống tạm thời không khả dụng. | |
Front Camera Low Visibility Clean Screen | Hệ thống đã phát hiện điều kiện yêu cầu vệ sinh kính chắn gió để hoạt động chuẩn xác. | |
Front Camera Malfunction Service Required | Hiển thị khi hệ thống phát hiện một lỗi yêu cầu sửa chữa.Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. | |
Keep Hands on Steering Wheel | Hiển thị khi hệ thống yêu cầu người lái giữ tay trên vô lăng. |
Thông báo | Chi tiết | |
---|---|---|
Low Engine Oil Pressure | Dừng xe an toàn càng sớm càng tốt, tắt động cơ. Kiểm tra mức dầu. Nếu cảnh báo vẫn bật hoặc tiếp tục bật khi động cơ chạy, hãy mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. | |
Change Engine Oil Soon | Hiển thị khi tuổi thọ dầu động cơ còn lại 10% trở xuống. | |
Oil Change Required | Hiển thị khi tuổi thọ dầu còn lại đạt đến 0%. | |
Brake Fluid Level Low | Cho biết mức dầu phanh thấp và phải kiểm tra hệ thống phanh ngay lập tức. Tham khảo Kiểm tra dầu ly hợp và dầu phanh. | |
Check Brake System | Hiển thị khi hệ thống phanh cần bảo dưỡng.Dừng xe ở nơi an toàn.Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. | |
Engine Coolant Over Temperature | Hiển thị khi nhiệt độ động cơ quá cao.Dừng xe ở nơi an toàn và để động cơ nguội đi. Nếu sự cố vẫn tiếp diễn, hãy mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể.Tham khảo Kiểm tra nước làm mát động cơ. | |
Power Reduced to Lower Engine Temp | Hiển thị khi động cơ đã giảm công suất để giúp giảm nhiệt độ nước làm mát cao. | |
Transport Mode Contact Dealer | Hiển thị để cho biết rằng xe vẫn ở chế độ Vận chuyển.Việc này có thể không cho phép một số tính năng hoạt động chuẩn xác.Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. | |
Factory Mode Contact Dealer | Hiển thị để cho biết rằng xe vẫn ở chế độ Nhà máy.Việc này có thể không cho phép một số tính năng hoạt động chuẩn xác.Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. | |
See Manual | Thông báo cho người lái rằng hệ thống truyền lực cần bảo dưỡng do lỗi hệ thống truyền lực. |
Thông báo | Chi tiết | |
---|---|---|
Check Front Park Aid | Hiển thị khi hệ thống phát hiện một lỗi yêu cầu sửa chữa.Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể.Tham khảo Hỗ trợ đỗ xe phía trước. | |
Check Rear Park Aid | Hiển thị khi hệ thống phát hiện một lỗi yêu cầu sửa chữa.Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể.Tham khảo Hỗ trợ đỗ xe phía sau. | |
Rear Park Aid On Off | Hiển thị trạng thái hỗ trợ đỗ xe. |
Thông báo | Chi tiết | |
---|---|---|
Park Brake Engaged | Hiển thị khi kéo phanh tay, động cơ đang chạy và xe được lái đi với tốc độ lớn hơn 5 km/h. Nếu cảnh báo vẫn bật sau khi nhả phanh tay, hãy mang xe đi kiểm tra càng sớm càng tốt. |
Thông báo | Chi tiết | |
---|---|---|
Steering Lock Fault Service Now | Hệ thống trợ lực lái đã phát hiện tình trạng yêu cầu bảo dưỡng.Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. | |
Steering Loss Stop Safely | Hệ thống trợ lực lái không hoạt động.Dừng xe ở nơi an toàn.Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. | |
Steering Assist Fault Service Required | Hệ thống trợ lực lái phát hiện tình trạng trong hệ thống trợ lực lái hoặc hệ thống khóa cửa từ xa hoặc hệ thống khởi động từ xa yêu cầu sửa chữa.Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. |
Thông báo | Chi tiết | |
---|---|---|
Check Locking Differential | Hiển thị khi có lỗi hệ thống với khóa vi sai điện tử cần phải bảo dưỡng.Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. | |
Fuel Pressure Low | Hiển thị khi mất áp suất hệ thống nhiên liệu.Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. | |
Stop Safely Now | Hiển thị khi có lỗi hệ thống truyền lực và xe đã vào chế độ đi chậm về nhà.Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. |
Thông báo | Chi tiết | |
---|---|---|
To START Press Brake | Hiển thị khi khởi động xe để nhắc nhở nhấn phanh. | |
To START Press Brake and Clutch | Hiển thị để nhắc nhở nhấn phanh và ly hợp trong khi khởi động xe. | |
Engine Start Pending Please Wait | Hiển thị khi bộ khởi động đang cố gắng khởi động xe. | |
Pending Start Cancelled | Hiển thị khi hủy khởi động đang chờ. | |
Cranking Time Exceeded | Hiển thị khi bộ khởi động đã vượt quá thời gian quay khởi động khi đang cố gắng khởi động xe. |
Thông báo | Chi tiết | |
---|---|---|
Terrain Management System Fault | Hiển thị khi có lỗi với hệ thống kiểm soát địa hình.Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. | |
Mode Change Not Accepted, Retry | Hiển thị khi Hệ thống kiểm soát địa hình không thể hoàn tất việc thay đổi chế độ. Thử lại để vào chế độ địa hình. | |
To Enter Rock Mode 4x4 LOW is Required | Hiển thị khi Hệ thống kiểm soát địa hình không thể vào chế độ vượt địa hình vì xe không ở 4X4 thấp. Gài 4X4 thấp để vào chế độ vượt địa hình. | |
To Exit 4x4 LOW Exit Rock Mode | Hiển thị khi không thể thoát 4X4 thấp do Kiểm soát địa hình đang ở chế độ vượt địa hình. Thoát chế độ vượt địa hình để thoát 4X4 thấp. |
Thông báo | Chi tiết | |
---|---|---|
Tire Pressure Low | Hiển thị khi một hoặc nhiều lốp xe của bạn có áp suất lốp xe thấp. Tham khảo Hệ thống theo dõi áp suất lốp xe. | |
Tire Pressure Monitor Fault | Hiển thị khi hệ thống theo dõi áp suất lốp gặp trục trặc. Nếu cảnh báo vẫn bật hoặc tiếp tục bật, hãy mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. Tham khảo Hệ thống theo dõi áp suất lốp xe. | |
Tire Pressure Sensor Fault | Hiển thị khi hệ thống theo dõi áp suất lốp gặp trục trặc hoặc bạn đang sử dụng lốp xe dự phòng. Để biết thêm thông tin về cách hệ thống hoạt động trong những điều kiện này, Tham khảo Hệ thống theo dõi áp suất lốp xe. Nếu cảnh báo vẫn bật hoặc tiếp tục bật, hãy đưa xe bạn đi kiểm tra càng sớm càng tốt. |
Thông báo | Chi tiết | |
---|---|---|
Transmission Malfunction Service Now | Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. | |
Transmission Overheating Stop Safely | Hộp số đang bị quá nhiệt và cần được làm mát.Dừng ở nơi an toàn càng sớm càng tốt. | |
Transmission Service Required | Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. | |
Transmission Limited Function See Manual | Hiển thị khi hộp số đã bị quá nhiệt và chức năng bị hạn chế. | |
Transmission Not in Park | Hiển thị để nhắc nhở về số đỗ. | |
Press Brake Pedal | Hiển thị để nhắc nhở nhấn bàn đạp phanh để chọn số. |
Phản hồi về Hướng dẫn sử dụng xe
Ý kiến đóng góp của bạn rất có giá trị trong việc giúp chúng tôi cải thiện Hướng dẫn sử dụng xe. Cảm ơn bạn đã dành thời gian đưa ra phản hồi.
Country | Phone | |
---|---|---|
United States | 1-800-392-3673 (FORD) | |
Canada | 1-800-565-3673 (FORD) | |
Mexico | 1-800-719-8466 | |
Guam | 1-800-392-3673 (FORD) | |
North Mariana Islands | apemcrc@ford.com | |
Puerto Rico | (800) 841-3673 | prcac@ford.com |
US Virgin Islands | (800) 841-3673 | prcac@ford.com |
Country | Phone | |
---|---|---|
Algeria | nafcrc@ford.com | |
Angola | ssacrc@ford.com | |
Benin | ssacrc@ford.com | |
Botswana | ssacrc@ford.com | |
Burkina FASO | ssacrc@ford.com | |
Burundi | ssacrc@ford.com | |
Cameroon | ssacrc@ford.com | |
Cape Verde | ssacrc@ford.com | |
Central African Republic | ssacrc@ford.com | |
Chad | ssacrc@ford.com | |
Comoros | ssacrc@ford.com | |
Dem Republic of Congo | ssacrc@ford.com | |
Djibuti | ssacrc@ford.com | |
Egypt | nafcrc@ford.com | |
Equitorial Guinea | ssacrc@ford.com | |
Eritrea | ssacrc@ford.com | |
Ethiopia | ssacrc@ford.com | |
Gabon | ssacrc@ford.com | |
Gambia | ssacrc@ford.com | |
Ghana | ssacrc@ford.com | |
Guinea | ssacrc@ford.com | |
Guinea-Bissau | ssacrc@ford.com | |
Ivory Coast | ssacrc@ford.com | |
Kenya | ssacrc@ford.com | |
Liberia | ssacrc@ford.com | |
Libya | nafcrc@ford.com | |
Madagascar | ssacrc@ford.com | |
Malawi | ssacrc@ford.com | |
Mauritania | ssacrc@ford.com | |
Mauritius | ssacrc@ford.com | |
Morocco | nafcrc@ford.com | |
Mozambique | ssacrc@ford.com | |
Namibia | ssacrc@ford.com | |
Niger | ssacrc@ford.com | |
Nigeria | ssacrc@ford.com | |
Republic of Congo | ssacrc@ford.com | |
Rwanda | ssacrc@ford.com | |
Sao Tome and Principe | ssacrc@ford.com | |
Senegal | ssacrc@ford.com | |
Sychelles | ssacrc@ford.com | |
Sierra Leone | ssacrc@ford.com | |
South Africa | 860011022 | fordcrc2@ford.com |
South Sudan | ssacrc@ford.com | |
Swaziland | ssacrc@ford.com | |
Tanzania | ssacrc@ford.com | |
Togo | ssacrc@ford.com | |
Tunisia | nafcrc@ford.com | |
Uganda | ssacrc@ford.com | |
Zambia | ssacrc@ford.com | |
Zimbabwe | ssacrc@ford.com | |
American Somoa | apemcrc@ford.com | |
Australia | (13 FORD) 13 3673 | foacust1@ford.com |
Bangladesh | apemcrc@ford.com | |
Bhutan | apemcrc@ford.com | |
Brunei | apemcrc@ford.com | |
Cambodia | apemcrc@ford.com | |
Fiji | apemcrc@ford.com | |
French Polynesia | apemcrc@ford.com | |
India | apemcrc@ford.com | |
Indonesia | apemcrc@ford.com | |
Japan | apemcrc@ford.com | |
Laos | apemcrc@ford.com | |
Macao | apemcrc@ford.com | |
Malaysia | apemcrc@ford.com | |
Marshall Islands | apemcrc@ford.com | |
Mongolia | apemcrc@ford.com | |
Myanmar | apemcrc@ford.com | |
Nepal | apemcrc@ford.com | |
New Caledonia | apemcrc@ford.com | |
New Zealand | 0800 367 369 (FORDNZ) | fnzcust@ford.com |
Pakistan | apemcrc@ford.com | |
Palau | apemcrc@ford.com | |
Papua New Guinea | apemcrc@ford.com | |
Philippines | 02-88669408 | emailus@ford.com |
Singapore | apemcrc@ford.com | |
South Korea | 82-2-1600-6003 | infokr1@ford.com |
Sri Lanka | apemcrc@ford.com | |
Tahiti | apemcrc@ford.com | |
Thailand | 1383 | fordthai@ford.com |
Timor Leste | apemcrc@ford.com | |
Vanuatu | apemcrc@ford.com | |
Vietnam | 1800588888 | fordvn@ford.com |
Wallis and Futuna | apemcrc@ford.com | |
Western Somoa | apemcrc@ford.com | |
Afghanistan | menacac@ford.com | |
Bahrain | menacac@ford.com | |
Iraq | menacac@ford.com | |
Israel | 08-9139995 | service1@kelekmotors.co.il |
Jordan | menacac@ford.com | |
Kuwait | 965 1 898900 | menacac@ford.com |
Lebanon | menacac@ford.com | |
Oman | menacac@ford.com | |
Qatar | menacac@ford.com | |
Saudi Arabia | 8008443673 | menacac@ford.com |
Syria | menacac@ford.com | |
United Arab Emirates | 80004441066 | menacac@ford.com |
Yemen | menacac@ford.com |
Country | Phone | |
---|---|---|
China-Imported Vehicles | 400-690-1886 | |
China-CAF | 951995 | |
China-JMC | 400-003-1111 | |
China-Lincoln | 400-988-6789 | |
Taiwan | 0800-032100 | |
Hong Kong | (852) 3768-4898 |
Country | Phone | |
---|---|---|
Argentina | 0800-888-3673 | |
Bolivia | Contact Your Local Ford Distributor | |
Brazil | 0800-703-3673 | central@ford.com |
Chile | Contact Your Local Ford Distributor | |
Colombia | Contact Your Local Ford Distributor | |
Ecuador | Contact Your Local Ford Distributor | |
French Guiana | Contact Your Local Ford Distributor | |
Guyana | Contact Your Local Ford Distributor | |
Paraguay | Contact Your Local Ford Distributor | |
Peru | Contact Your Local Ford Distributor | |
Suriname | Contact Your Local Ford Distributor | |
Uruguay | Contact Your Local Ford Distributor | |
Venezuela | Contact Your Local Ford Distributor |
Country | Phone | |
---|---|---|
Albania | Contact Your Local Ford Distributor | |
Andorra | Contact Your Local Ford Distributor | |
Armenia | Contact Your Local Ford Distributor | |
Austria | 01 20 609 2424 | kundenz@ford.com |
Azerbaijan | Contact Your Local Ford Distributor | |
Belarus | Contact Your Local Ford Distributor | |
Belgium | 32 2 700 67 76 | custfobe@ford.com |
Bosnia | Contact Your Local Ford Distributor | |
Bulgaria | Contact Your Local Ford Distributor | |
Croatia | Contact Your Local Ford Distributor | |
Cyprus | Contact Your Local Ford Distributor | |
Czech Republic | 800 3673 29 | zakaznik@ford.com |
Denmark | 43 68 2000 | crcdk@ford.com |
Estonia | 372 6710 060 | ford@infoauto.ee |
Falkland Islands | Contact Your Local Ford Distributor | |
Finland | 09 725 22022 | palvelut@ford.com |
France | 0800 005 005 | crcfr@ford.com |
Georgia | Contact Your Local Ford Distributor | |
Germany | 0221 9999 2 999 | kunden@ford.com |
Girbraltar | Contact Your Local Ford Distributor | |
Greece | 216 900 88 99 | info11@ford.com |
Hungary | +36 1 7777 555 | Contact Your Local Ford Distributor |
Iceland | Contact Your Local Ford Distributor | |
Ireland | 1800 771 199 | crcirela@ford.com |
Italy | 800 22 44 33 | tu@ford.com |
Kazakhstan | Contact Your Local Ford Distributor | |
Latvia | +371 67303020 | |
Liechtenstein | Contact Your Local Ford Distributor | |
Lithuania | 370 5216 8226 | forduzklausos@inchcape.lt |
Luxembourg | +352 248 71 800 | custfobe@ford.com |
Macedonia | Contact Your Local Ford Distributor | |
Malta | Contact Your Local Ford Distributor | |
Moldova | Contact Your Local Ford Distributor | |
Monaco | Contact Your Local Ford Distributor | |
Montenegro | Contact Your Local Ford Distributor | |
Netherlands | 70 7703 777 | klanten@ford.com |
Norway | 47 66819739 | infonor@ford.com |
Poland | 48 22 522 27 27 | kontakty@ford.com |
Portugal | 800 210 373 | clientes@ford.com |
Romania | 40 312298798 | crcro@ford.com |
Russia | Contact Your Local Ford Distributor | |
San Marino | Contact Your Local Ford Distributor | |
Serbia | Contact Your Local Ford Distributor | |
Serbia and Montenegro | Contact Your Local Ford Distributor | |
Slovakia | Contact Your Local Ford Distributor | |
Slovenia | Contact Your Local Ford Distributor | |
South Georgia | Contact Your Local Ford Distributor | |
Spain | 900 80 70 90 | crcspain@ford.com |
Sweden | 08-593 66 333 | fordkund@ford.com |
Switzerland | 044 511 14 45 | assistch@ford.com |
Turkey | Contact Your Local Ford Distributor | |
Ukraine | Contact Your Local Ford Distributor | |
United Kingdom | 020 3564 4444 | UKCRC1@ford.com |
Country | Phone | |
---|---|---|
Anguilla | (313) 594-4857 | expcac@ford.com |
Antigua | (313) 594-4857 | expcac@ford.com |
Aruba | (313) 594-4857 | expcac@ford.com |
Bahamas | (313) 594-4857 | expcac@ford.com |
Barbados | (313) 594-4857 | expcac@ford.com |
Bermuda | (313) 594-4857 | expcac@ford.com |
Bonaire and St. Eustatius | (313) 594-4857 | expcac@ford.com |
Cayman Islands | (313) 594-4857 | expcac@ford.com |
Curacao | (313) 594-4857 | expcac@ford.com |
Dominica | (313) 594-4857 | expcac@ford.com |
Dominican Republic | (313) 594-4857 | expcac@ford.com |
Grenada | (313) 594-4857 | expcac@ford.com |
Haiti | (313) 594-4857 | expcac@ford.com |
Jamaica | (313) 594-4857 | expcac@ford.com |
Martinique | (313) 594-4857 | expcac@ford.com |
Montserrat | (313) 594-4857 | expcac@ford.com |
St. Kitts and Nevis | (313) 594-4857 | expcac@ford.com |
St. Lucia | (313) 594-4857 | expcac@ford.com |
St. Martin | (313) 594-4857 | expcac@ford.com |
St. Vincent and the Grenadines | (313) 594-4857 | expcac@ford.com |
Trinidad and Tobago | (313) 594-4857 | expcac@ford.com |
Turks and Caicos | (313) 594-4857 | expcac@ford.com |
British Virgin Islands | (313) 594-4857 | expcac@ford.com |
Netherlands Antilles | (313) 594-4857 | expcac@ford.com |
Belize | (313) 594-4857 | expcac@ford.com |
Costa Rica | (313) 594-4857 | expcac@ford.com |
El Salvador | (313) 594-4857 | expcac@ford.com |
Guatemala | (313) 594-4857 | expcac@ford.com |
Honduras | (313) 594-4857 | expcac@ford.com |
Nicaragua | (313) 594-4857 | expcac@ford.com |
Panama | (313) 594-4857 | expcac@ford.com |